KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
| Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 5,155 x 1,995 x 1,775 mm |
|---|---|
| Chiều dài cơ sở / Wheel base | 3090 mm |
| Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 172 mm |
| Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5,800 mm |
| Trọng lượng Không tải / Weight curb | 2,125 kg |
| Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 2,755 kg |
| Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 72 L |
| Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 / 8 chỗ |
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
| Kiểu / Model | Diesel 2.2 / Gas 3.5 |
|---|---|
| Tiêu chuẩn khí thải / Emission Standards | Euro 4 |
| Dung tích xi lanh / Displacement | 3470 cc |
| Công suất cực đại / Max. power | 268Hp /6,400 rpm (phiên bản 3.5G) |
| Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 331Nm /5,000 rpm |
| Hộp số / Transmission | Tự động 8 cấp (8AT) |
| Dẫn động / Wheel drive | Cầu trước FWD |
KHUNG GẦM
| Hệ thống treo trước /Suspension front | McPherson |
|---|---|
| Hệ thống treo sau/Suspension rear | Liên kết đa điểm |
| Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa |
| Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa |
| Phanh dừng / Parking Brake | Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động |
| Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện |
| Lốp xe / Tires | 235/55R19 |
| Mâm xe / Wheel | Mâm xe 19 |
NGOẠI THẤT
| Cụm đèn trước/ Front Headlights | LED / LED projector |
|---|---|
| Đèn pha tự động / Auto headlamps | ● |
| Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
| Đèn chạy ban ngày / Daytime running lights | LED |
| Cụm đèn sau dạng / Rear combination lamps | LED |
| Đèn sương mù dạng / Front fog lamps | LED |
| Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | - |
| Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | - |
| Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | ● |
| Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | ● |
| Gạt mưa tự động / Automatic wipers | ● |
| Đèn chào / Welcome light | - |
| Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ● |
| Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
NỘI THẤT
| Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | - |
|---|---|
| Kính sau tối màu / Privacy rear glass | ● |
| Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
| Tay lái bọc da / Leather steering wheel | ● + sưởi vô lăng (trên phiên bản Signature) |
| Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | ● |
| Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | ● |
| Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | Cần số điện tử dạng nút xoay |
| Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | - |
| Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
| Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | ● |
| Ghế phụ chỉnh điện / Power integrated front passenger's seat | ● |
| Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | Hàng ghế 2 VIP (thư giãn cao cấp) - áp dụng trên phiên bản Signature |
| Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | Màn hình giải trí trung tâm 12.3'' |
| DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
| Hệ thống loa / System sound | Hệ thống 12 loa Bose |
| Sưởi và làm mát hàng ghế 2/ Heating and Cooling Seat Cushion | ● |
| Đèn trang trí nội thất / Sound Mood Light | ● |
| Lẫy chuyển số + chuyển số nút xoay | ● (phiên bản Signature) |
| Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | ● |
| Điều hòa hàng ghế sau tự động / Automatic Rear Seat Air Conditioning | ● |
| Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | ● |
| Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | ● |
| Hàng ghế sau có thể tháo dời / Foldable Rear Seats | ● |
| Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | ● |
| Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | ● |
| Rèm che nắng hàng 2-3/ Sunshade Curtain | ● |
| Sạc không dây Qi/ Qi Wireless Charging | ● |
| Ghế bọc Da / leather seat | Ghế bọc da tự nhiên |
| Cốp mở điện + Baga mui / Power-Operated Tailgate + Roof Box | ● |
AN TOÀN
| Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
|---|---|
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
| Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | ● |
| Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ● |
| Cảnh báo áp suất lốp / Tire Pressure Warning | ● |
| Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control System | ● |
| Phanh điện tử + Auto Hold / Electric Parking Brake | ● |
| Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | - |
| 4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | 4 chế độ lái |
| Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | ● |
| Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | - |
| Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | - |
| Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
| Túi khí / Airbags | 7 túi khí |
| Khóa cửa trung tâm / Central door lock | ● |
| Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | ● |
| Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | ● |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | ● |
| Camera 360 độ / Around view camera | ● |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM)
| Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
|---|---|---|
| 9.7 | 13.5 | 7.5 |
SỐ LOẠI SẢN PHẨM
| Số giấy chứng nhận | 21KDR/000033 |
|---|