KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.300 x 1.700 x 1.460 mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.570 mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 150 mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.200 mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1.066 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1.500 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 43 L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 5 |
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Kiểu / Model | Xăng, Kappa 1.4L / Gasoline, Kappa 1.4L |
---|---|
Loại / Type | |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1.368 cc |
Công suất cực đại / Max. power | 94 hp / 6000 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 132Nm / 4000 rpm |
Hộp số / Transmission | Số sàn 5 cấp / 5-speed manual |
Dẫn động / Wheel drive |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước /Suspension front | Kiểu McPherson / McPherson Struts |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Thanh xoắn / Coupled torsion beam axle |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa x Tang trống / Disc x Drum |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa x Tang trống / Disc x Drum |
Phanh dừng / Parking Brake | Kiểu chân đạp / Foot parking |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện MDPS / Motor Driven Power Steering |
Lốp xe / Tires | 175/70R14 |
Mâm xe / Wheel | Mâm thép/ steel wheel |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn sau | Halogen |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | - |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ● |
Cụm đèn sau | Halogen |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | ● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | Halogen |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | ● |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | ● |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | - |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | - |
Đèn chào / Welcome light | - |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | ● |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
NỘI THẤT
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | - |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | - |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | - |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | - |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | - |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | - |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | - |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | - |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | - |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | - |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | - |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | - |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | CD 4 loa |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | - |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | - |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | - |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | - |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | - |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | - |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | ● |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | - |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panoramic Sunroof | - |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | - |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | - |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | - |
Cửa hít tự động / Power door latch | - |
AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ● |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | ● |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | ● |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | ● |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | - |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | - |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | ● |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | - |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | ● |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | ● |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | ● |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | ● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau |
Camera 360 độ / Around view camera | Camera lùi |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM)
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
5.59 | 7.0 | 4.76 |
SỐ LOẠI SẢN PHẨM
Số giấy chứng nhận | 22KDR/000018 |
---|